Characters remaining: 500/500
Translation

se contenir

Academic
Friendly

Từ "se contenir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự kiềm chế bản thân" hoặc "dằn lòng". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc kiểm soát cảm xúc, hành vi hoặc sự ham muốn của chính mình.

Định nghĩa
  • Se contenir: Tự kiềm chế, không để cho cảm xúc hoặc hành động bộc lộ ra ngoài, thường là khi sự cám dỗ hoặc áp lực.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il a se contenir pour ne pas crier.
    • Elle essaie de se contenir quand elle est en colère.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Se contenir dans une situation difficile: Kiểm soát cảm xúc trong tình huống khó khăn.
    • Se contenir devant une tentation: Dằn lòng trước sự cám dỗ.
Biến thể từ gần giống
  • Se retenir: Từ này cũngý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ việc kiềm chế một hành động cụ thể (như không nói ra điều , không làm điều ).

    • Exemple: Il a se retenir de rire.
  • Contenir (không phảiđộng từ phản thân): Có nghĩa là "chứa đựng" hay "kiềm chế" một cái gì đó (như cảm xúc, sự việc).

    • Exemple: Cette bouteille peut contenir deux litres d'eau.
Từ đồng nghĩa
  • Se maîtriser: Tự làm chủ bản thân.
    • Exemple: Il faut se maîtriser dans les moments de stress.
Thành ngữ cụm động từ
  • Avoir du contrôle sur soi: khả năng kiểm soát bản thân.

    • Exemple: Avoir du contrôle sur soi est essentiel dans les situations stressantes.
  • Rester zen: Giữ bình tĩnh, không để cảm xúc chi phối.

    • Exemple: Même en cas de problème, il essaie toujours de rester zen.
Kết luận

Tóm lại, "se contenir" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả khả năng tự kiềm chế, dằn lòng trước các cảm xúc hoặc tình huống khó khăn.

tự động từ
  1. nén lòng, dằn lòng

Comments and discussion on the word "se contenir"